Có 2 kết quả:

粗犷 cū guǎng ㄘㄨ ㄍㄨㄤˇ粗獷 cū guǎng ㄘㄨ ㄍㄨㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rough
(2) rude
(3) boorish
(4) straightforward
(5) uninhibited

Từ điển Trung-Anh

(1) rough
(2) rude
(3) boorish
(4) straightforward
(5) uninhibited